disquieting

US /dɪˈskwaɪə.t̬ɪŋ/
UK /dɪˈskwaɪə.t̬ɪŋ/
"disquieting" picture
1.

đáng lo ngại, gây lo lắng, gây bất an

causing anxiety or worry; disturbing

:
The news of the sudden economic downturn was deeply disquieting.
Tin tức về sự suy thoái kinh tế đột ngột thật sự đáng lo ngại.
There was something disquieting about his silence.
Có điều gì đó đáng lo ngại trong sự im lặng của anh ấy.