Nghĩa của từ disquieting trong tiếng Việt.

disquieting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disquieting

US /dɪˈskwaɪə.t̬ɪŋ/
UK /dɪˈskwaɪə.t̬ɪŋ/
"disquieting" picture

Tính từ

1.

đáng lo ngại, gây lo lắng, gây bất an

causing anxiety or worry; disturbing

Ví dụ:
The news of the sudden economic downturn was deeply disquieting.
Tin tức về sự suy thoái kinh tế đột ngột thật sự đáng lo ngại.
There was something disquieting about his silence.
Có điều gì đó đáng lo ngại trong sự im lặng của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland