Nghĩa của từ alarming trong tiếng Việt.

alarming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

alarming

US /əˈlɑːr.mɪŋ/
UK /əˈlɑːr.mɪŋ/
"alarming" picture

Tính từ

1.

đáng báo động, đáng lo ngại

causing a feeling of fear or anxiety; worrying

Ví dụ:
The rapid spread of the disease is truly alarming.
Sự lây lan nhanh chóng của dịch bệnh thực sự đáng báo động.
There was an alarming silence after the explosion.
Có một sự im lặng đáng báo động sau vụ nổ.
Học từ này tại Lingoland