Nghĩa của từ disconcerting trong tiếng Việt.
disconcerting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disconcerting
US /ˌdɪs.kənˈsɝː.t̬ɪŋ/
UK /ˌdɪs.kənˈsɝː.t̬ɪŋ/
Tính từ
1.
làm bối rối
making someone feel uncertain and uncomfortable or worried:
Ví dụ:
•
There was a disconcerting silence.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: