Nghĩa của từ evaporate trong tiếng Việt.
evaporate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
evaporate
US /ɪˈvæp.ə.reɪt/
UK /ɪˈvæp.ə.reɪt/

Động từ
1.
2.
tan biến, biến mất
disappear, especially quickly or completely
Ví dụ:
•
Their hopes began to evaporate as the deadline approached.
Hy vọng của họ bắt đầu tan biến khi thời hạn đến gần.
•
All his confidence seemed to evaporate.
Tất cả sự tự tin của anh ấy dường như đã tan biến.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: