Nghĩa của từ "buckle down" trong tiếng Việt.

"buckle down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

buckle down

US /ˈbʌk.əl daʊn/
UK /ˈbʌk.əl daʊn/
"buckle down" picture

Cụm động từ

1.

tập trung làm việc, nghiêm túc

to start working seriously and with determination

Ví dụ:
It's time to buckle down and finish this project.
Đã đến lúc phải tập trung làm việc và hoàn thành dự án này.
If you want to pass the exam, you need to buckle down and study.
Nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi, bạn cần phải tập trung học hành.
Học từ này tại Lingoland