Nghĩa của từ devotion trong tiếng Việt.

devotion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

devotion

US /dɪˈvoʊ.ʃən/
UK /dɪˈvoʊ.ʃən/
"devotion" picture

Danh từ

1.

sự tận tâm, sự cống hiến, lòng trung thành

love, loyalty, or enthusiasm for a person, activity, or cause

Ví dụ:
Her devotion to her children was evident in every sacrifice she made.
Sự tận tâm của cô ấy đối với các con thể hiện rõ trong mọi sự hy sinh mà cô ấy đã làm.
He showed great devotion to his work.
Anh ấy đã thể hiện sự tận tâm lớn lao với công việc của mình.
2.

sự sùng đạo, sự thờ phụng, lòng mộ đạo

religious worship or observance

Ví dụ:
The monk spent his life in prayer and devotion.
Nhà sư đã dành cả đời mình cho việc cầu nguyện và sự sùng đạo.
Daily devotions are an important part of their spiritual practice.
Những buổi cầu nguyện hàng ngày là một phần quan trọng trong thực hành tâm linh của họ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: