Nghĩa của từ piety trong tiếng Việt.
piety trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
piety
US /ˈpaɪə.t̬i/
UK /ˈpaɪə.t̬i/
Danh từ
1.
lòng mộ đạo
Học từ này tại Lingoland
piety trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lòng mộ đạo