boldness

US /ˈboʊld.nəs/
UK /ˈboʊld.nəs/
"boldness" picture
1.

sự táo bạo, sự dũng cảm, sự liều lĩnh

a willingness to take risks and act innovatively; confidence or courage

:
Her boldness in challenging the status quo led to significant changes.
Sự táo bạo của cô ấy trong việc thách thức hiện trạng đã dẫn đến những thay đổi đáng kể.
He admired the boldness of her design.
Anh ấy ngưỡng mộ sự táo bạo trong thiết kế của cô ấy.