courageous

US /kəˈreɪ.dʒəs/
UK /kəˈreɪ.dʒəs/
"courageous" picture
1.

dũng cảm, can đảm

having or showing courage

:
The courageous firefighter rescued the child from the burning building.
Người lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy.
It was a courageous decision to speak out against the injustice.
Đó là một quyết định dũng cảm khi lên tiếng chống lại sự bất công.