Nghĩa của từ courageous trong tiếng Việt.
courageous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
courageous
US /kəˈreɪ.dʒəs/
UK /kəˈreɪ.dʒəs/

Tính từ
1.
dũng cảm, can đảm
having or showing courage
Ví dụ:
•
The courageous firefighter rescued the child from the burning building.
Người lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy.
•
It was a courageous decision to speak out against the injustice.
Đó là một quyết định dũng cảm khi lên tiếng chống lại sự bất công.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: