Nghĩa của từ proffer trong tiếng Việt.

proffer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

proffer

US /ˈprɑː.fɚ/
UK /ˈprɑː.fɚ/
"proffer" picture

Động từ

1.

đề nghị, đưa ra

hold out or put forward (something) to someone for acceptance

Ví dụ:
He proffered his hand in greeting.
Anh ấy đưa tay ra để chào.
The company proffered a new contract to the employees.
Công ty đề nghị một hợp đồng mới cho nhân viên.

Danh từ

1.

lời đề nghị, sự đề xuất

an offer or proposal

Ví dụ:
He accepted her proffer of assistance.
Anh ấy chấp nhận lời đề nghị giúp đỡ của cô ấy.
The company made a generous proffer to settle the dispute.
Công ty đã đưa ra một đề nghị hào phóng để giải quyết tranh chấp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland