Nghĩa của từ cut-price trong tiếng Việt.

cut-price trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cut-price

US /ˈkʌt.praɪs/
UK /ˈkʌt.praɪs/
"cut-price" picture

Tính từ

1.

giảm giá, giá rẻ

offered at a reduced price

Ví dụ:
They are selling cut-price electronics this weekend.
Họ đang bán đồ điện tử giảm giá vào cuối tuần này.
You can find cut-price flights if you book in advance.
Bạn có thể tìm thấy các chuyến bay giảm giá nếu đặt trước.
Học từ này tại Lingoland