arched

US /ɑːrːtʃt/
UK /ɑːrːtʃt/
"arched" picture
1.

có hình vòm, cong

having the form of an arch

:
The bridge had a beautiful arched design.
Cây cầu có thiết kế vòm đẹp mắt.
Her eyebrows were perfectly arched.
Lông mày của cô ấy được uốn cong hoàn hảo.