Nghĩa của từ arched trong tiếng Việt.

arched trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

arched

US /ɑːrːtʃt/
UK /ɑːrːtʃt/
"arched" picture

Tính từ

1.

có hình vòm, cong

having the form of an arch

Ví dụ:
The bridge had a beautiful arched design.
Cây cầu có thiết kế vòm đẹp mắt.
Her eyebrows were perfectly arched.
Lông mày của cô ấy được uốn cong hoàn hảo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: