Nghĩa của từ croak trong tiếng Việt.

croak trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

croak

US /kroʊk/
UK /kroʊk/
"croak" picture

Danh từ

1.

tiếng ộp oạp, tiếng quạ kêu

the characteristic deep hoarse sound made by a frog or a raven

Ví dụ:
We heard the loud croak of a frog from the pond.
Chúng tôi nghe thấy tiếng ộp oạp lớn của một con ếch từ ao.
The raven's ominous croak echoed through the forest.
Tiếng quạ kêu đáng sợ của con quạ vang vọng khắp khu rừng.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

kêu ộp oạp, kêu quạ, khàn giọng

to make a deep, hoarse sound, like a frog or raven

Ví dụ:
The frog croaked loudly by the lily pad.
Con ếch kêu ộp oạp lớn bên lá sen.
The old man's voice croaked with age.
Giọng nói của ông lão khàn đặc vì tuổi tác.
Từ đồng nghĩa:
2.

chết, hỏng

to die (informal)

Ví dụ:
The old car finally croaked on the highway.
Chiếc xe cũ cuối cùng cũng chết máy trên đường cao tốc.
He's afraid he'll croak if he doesn't get medical attention soon.
Anh ấy sợ mình sẽ chết nếu không được chăm sóc y tế sớm.
Học từ này tại Lingoland