Nghĩa của từ caw trong tiếng Việt.

caw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

caw

US /kɑː/
UK /kɑː/
"caw" picture

Danh từ

1.

tiếng quạ kêu, quạ kêu

the harsh cry of a rook, crow, or raven.

Ví dụ:
We heard the loud caw of a crow from the top of the tree.
Chúng tôi nghe thấy tiếng quạ kêu lớn từ trên ngọn cây.
The sudden caw made me jump.
Tiếng quạ kêu đột ngột làm tôi giật mình.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

kêu quạ quạ, phát ra tiếng quạ

to make the harsh cry of a rook, crow, or raven.

Ví dụ:
The crows began to caw loudly as the sun rose.
Những con quạ bắt đầu kêu quạ quạ lớn khi mặt trời mọc.
A lone raven cawed from the distant forest.
Một con quạ đơn độc kêu quạ quạ từ khu rừng xa xôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland