Nghĩa của từ gurgle trong tiếng Việt.

gurgle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gurgle

US /ˈɡɝː.ɡəl/
UK /ˈɡɝː.ɡəl/
"gurgle" picture

Động từ

1.

ríu rít

(of babies) to make a happy sound with the back of the throat:

Ví dụ:
The baby lay gurgling in her crib.
Học từ này tại Lingoland