Nghĩa của từ comeback trong tiếng Việt.

comeback trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

comeback

US /ˈkʌm.bæk/
UK /ˈkʌm.bæk/
"comeback" picture

Danh từ

1.

sự trở lại, sự phục hồi

a return to a former position or state of success or popularity

Ví dụ:
The singer made a successful comeback after a long hiatus.
Ca sĩ đã có một sự trở lại thành công sau một thời gian dài gián đoạn.
The team is hoping for a strong comeback in the second half.
Đội hy vọng sẽ có một sự trở lại mạnh mẽ trong hiệp hai.
2.

lời đáp trả, lời đối đáp

a quick, witty reply

Ví dụ:
She always has a clever comeback for every insult.
Cô ấy luôn có một lời đáp trả thông minh cho mọi lời lăng mạ.
His sarcastic comeback left everyone speechless.
Lời đáp trả mỉa mai của anh ấy khiến mọi người không nói nên lời.
Học từ này tại Lingoland