Nghĩa của từ rebut trong tiếng Việt.

rebut trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rebut

US /rɪˈbʌt/
UK /rɪˈbʌt/

Động từ

1.

bác bỏ

to argue that a statement or claim is not true:

Ví dụ:
She has rebutted charges that she has been involved in any financial malpractice.
Học từ này tại Lingoland