Nghĩa của từ remodel trong tiếng Việt.
remodel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
remodel
US /ˌriːˈmɑː.dəl/
UK /ˌriːˈmɑː.dəl/

Động từ
1.
cải tạo, sửa sang lại
to reconstruct or renovate something, especially a building or part of a building
Ví dụ:
•
They decided to remodel their kitchen to give it a modern look.
Họ quyết định cải tạo nhà bếp để mang lại vẻ hiện đại.
•
The old office building will be completely remodelled next year.
Tòa nhà văn phòng cũ sẽ được cải tạo hoàn toàn vào năm tới.
Từ đồng nghĩa:
2.
tái cấu trúc, thay đổi hình thức
to change the structure or form of something
Ví dụ:
•
The artist decided to remodel the sculpture, giving it a more abstract form.
Nghệ sĩ quyết định tái tạo tác phẩm điêu khắc, mang lại cho nó một hình thức trừu tượng hơn.
•
The company had to remodel its business strategy to adapt to the new market conditions.
Công ty phải tái cấu trúc chiến lược kinh doanh để thích nghi với điều kiện thị trường mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland