Nghĩa của từ "convertible currency" trong tiếng Việt.
"convertible currency" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
convertible currency
US /kənˌvɜːr.tə.bəl ˈkɜːr.ən.si/
UK /kənˌvɜːr.tə.bəl ˈkɜːr.ən.si/

Danh từ
1.
tiền tệ có thể chuyển đổi
a currency that can be freely exchanged for other currencies without restrictions
Ví dụ:
•
The euro is a widely accepted convertible currency.
Đồng euro là một loại tiền tệ có thể chuyển đổi được chấp nhận rộng rãi.
•
Many developing countries strive to make their currency a convertible currency.
Nhiều quốc gia đang phát triển nỗ lực biến tiền tệ của họ thành tiền tệ có thể chuyển đổi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland