converter

US /kənˈvɝː.t̬ɚ/
UK /kənˈvɝː.t̬ɚ/
"converter" picture
1.

bộ chuyển đổi, máy biến đổi

a device that changes something from one form to another

:
This power converter allows you to use your electronics abroad.
Bộ chuyển đổi nguồn này cho phép bạn sử dụng thiết bị điện tử ở nước ngoài.
We need a currency converter for our trip.
Chúng tôi cần một bộ chuyển đổi tiền tệ cho chuyến đi của mình.