Nghĩa của từ converse trong tiếng Việt.
converse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
converse
US /ˈkɑːn.vɝːs/
UK /ˈkɑːn.vɝːs/

Động từ
1.
trò chuyện, nói chuyện
engage in conversation
Ví dụ:
•
They spent hours conversing about their travels.
Họ đã dành hàng giờ để trò chuyện về những chuyến đi của mình.
•
It's important to converse with people from different backgrounds.
Điều quan trọng là phải trò chuyện với những người có hoàn cảnh khác nhau.
Danh từ
Tính từ
1.
ngược lại, đảo ngược
having an opposite or reversed order, relation, or direction
Ví dụ:
•
The two statements are converse.
Hai tuyên bố này ngược nhau.
•
There is a converse relationship between price and demand.
Có một mối quan hệ ngược lại giữa giá cả và nhu cầu.
Học từ này tại Lingoland