converse
US /ˈkɑːn.vɝːs/
UK /ˈkɑːn.vɝːs/

1.
trò chuyện, nói chuyện
engage in conversation
:
•
They spent hours conversing about their travels.
Họ đã dành hàng giờ để trò chuyện về những chuyến đi của mình.
•
It's important to converse with people from different backgrounds.
Điều quan trọng là phải trò chuyện với những người có hoàn cảnh khác nhau.