chat
US /tʃæt/
UK /tʃæt/

1.
cuộc trò chuyện, cuộc tán gẫu
a friendly, informal conversation
:
•
We had a nice chat over coffee.
Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện vui vẻ bên ly cà phê.
•
I need to have a quick chat with you.
Tôi cần trò chuyện nhanh với bạn.