Nghĩa của từ chat trong tiếng Việt.
chat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chat
US /tʃæt/
UK /tʃæt/

Động từ
Danh từ
1.
cuộc trò chuyện, cuộc tán gẫu
a friendly, informal conversation
Ví dụ:
•
We had a nice chat over coffee.
Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện vui vẻ bên ly cà phê.
•
I need to have a quick chat with you.
Tôi cần trò chuyện nhanh với bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland