conversion rate
US /kənˈvɜːrʒən reɪt/
UK /kənˈvɜːrʒən reɪt/

1.
tỷ lệ chuyển đổi
the percentage of visitors to a website who complete a desired goal, such as making a purchase or filling out a form
:
•
Our marketing team is focused on improving the website's conversion rate.
Đội ngũ tiếp thị của chúng tôi đang tập trung vào việc cải thiện tỷ lệ chuyển đổi của trang web.
•
A high conversion rate indicates effective marketing strategies.
Tỷ lệ chuyển đổi cao cho thấy các chiến lược tiếp thị hiệu quả.