Nghĩa của từ reversed trong tiếng Việt.

reversed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reversed

Tính từ

1.

đảo ngược

turned the other way around or up or inside out.

Ví dụ:
a reversed S-shape
Học từ này tại Lingoland