confusing

US /kənˈfjuː.zɪŋ/
UK /kənˈfjuː.zɪŋ/
"confusing" picture
1.

gây bối rối, khó hiểu

causing confusion; difficult to understand

:
The instructions were very confusing.
Các hướng dẫn rất gây bối rối.
It was a confusing situation for everyone involved.
Đó là một tình huống gây bối rối cho tất cả những người liên quan.