Nghĩa của từ confusing trong tiếng Việt.
confusing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
confusing
US /kənˈfjuː.zɪŋ/
UK /kənˈfjuː.zɪŋ/

Tính từ
1.
gây bối rối, khó hiểu
causing confusion; difficult to understand
Ví dụ:
•
The instructions were very confusing.
Các hướng dẫn rất gây bối rối.
•
It was a confusing situation for everyone involved.
Đó là một tình huống gây bối rối cho tất cả những người liên quan.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland