Nghĩa của từ baffled trong tiếng Việt.
baffled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baffled
Động từ
1.
vách ngăn
to cause someone to be completely unable to understand or explain something:
Ví dụ:
•
She was completely baffled by his strange behaviour.
Học từ này tại Lingoland