Nghĩa của từ puzzled trong tiếng Việt.

puzzled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

puzzled

US /ˈpʌz.əld/
UK /ˈpʌz.əld/

Tính từ

1.

bối rối

confused because you do not understand something:

Ví dụ:
He had a puzzled look on his face.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: