Nghĩa của từ assuredly trong tiếng Việt.

assuredly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

assuredly

US /əˈʃʊr.ɪd.li/
UK /əˈʃʊr.ɪd.li/

Trạng từ

1.

chắc chắn

confidently:

Ví dụ:
After a disappointing first set, Nadal played assuredly and went on to win the match.
Học từ này tại Lingoland