Nghĩa của từ eventuate trong tiếng Việt.

eventuate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eventuate

US /ɪˈven.tʃu.eɪt/
UK /ɪˈven.tʃu.eɪt/

Động từ

1.

cuối cùng

to happen, or lead to something happening:

Ví dụ:
They are taking precautions against a possibility that may never eventuate.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: