Nghĩa của từ cleavage trong tiếng Việt.

cleavage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cleavage

US /ˈkliː.vɪdʒ/
UK /ˈkliː.vɪdʒ/
"cleavage" picture

Danh từ

1.

khe ngực, sự phân tách

the hollow between a woman's breasts, especially as exposed by a low-cut garment.

Ví dụ:
Her dress showed a lot of cleavage.
Chiếc váy của cô ấy để lộ nhiều khe ngực.
Từ đồng nghĩa:
2.

sự chia rẽ, sự phân tách, sự rạn nứt

a division or schism, especially a split between two opposing sides.

Ví dụ:
The political party suffered a deep cleavage over the new policy.
Đảng chính trị đã phải chịu một sự chia rẽ sâu sắc về chính sách mới.
Học từ này tại Lingoland