Nghĩa của từ schism trong tiếng Việt.
schism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
schism
US /ˈskɪz.əm/
UK /ˈskɪz.əm/

Danh từ
1.
sự chia rẽ, sự ly khai
a split or division between strongly opposed parties, caused by differences in opinion or belief.
Ví dụ:
•
The church experienced a major schism over doctrinal differences.
Giáo hội đã trải qua một sự chia rẽ lớn do những khác biệt về giáo lý.
•
A deep schism developed within the political party.
Một sự chia rẽ sâu sắc đã phát triển trong đảng chính trị.
Học từ này tại Lingoland