Nghĩa của từ claw trong tiếng Việt.
claw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
claw
US /klɑː/
UK /klɑː/

Danh từ
1.
móng vuốt, vuốt
a curved, pointed horny nail on each digit of the foot in birds, lizards, and some mammals.
Ví dụ:
•
The cat sharpened its claws on the scratching post.
Con mèo mài móng vuốt của nó vào trụ cào.
•
The eagle gripped its prey with its powerful claws.
Đại bàng kẹp chặt con mồi bằng móng vuốt mạnh mẽ của nó.
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: