Nghĩa của từ "claw hammer" trong tiếng Việt.

"claw hammer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

claw hammer

US /ˈklɑː ˌhæm.ər/
UK /ˈklɑː ˌhæm.ər/
"claw hammer" picture

Danh từ

1.

búa nhổ đinh, búa có móng

a hammer with a forked end to the head, for extracting nails

Ví dụ:
He used a claw hammer to remove the old nails from the wood.
Anh ấy đã dùng búa nhổ đinh để tháo những chiếc đinh cũ ra khỏi gỗ.
A claw hammer is an essential tool for carpentry.
Búa nhổ đinh là một công cụ thiết yếu cho nghề mộc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland