Nghĩa của từ talon trong tiếng Việt.

talon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

talon

US /ˈtæl.ən/
UK /ˈtæl.ən/
"talon" picture

Danh từ

1.

móng vuốt, vuốt

a claw, especially of a bird of prey

Ví dụ:
The eagle gripped its prey with sharp talons.
Đại bàng kẹp chặt con mồi bằng móng vuốt sắc nhọn.
The owl extended its talons as it swooped down.
Con cú duỗi móng vuốt ra khi nó lao xuống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland