gab

US /ɡæb/
UK /ɡæb/
"gab" picture
1.

tán gẫu, nói chuyện phiếm, buôn chuyện

talk, chat, or gossip, especially excessively or idly

:
They sat around and gabbed for hours.
Họ ngồi lại và tán gẫu hàng giờ.
She loves to gab on the phone with her friends.
Cô ấy thích tán gẫu qua điện thoại với bạn bè.
1.

sự tán gẫu, sự nói chuyện phiếm, sự buôn chuyện

talk, chat, or gossip

:
She has the gift of the gab.
Cô ấy có tài ăn nói.
Let's have a quick gab before the meeting.
Hãy tán gẫu nhanh trước cuộc họp.