Nghĩa của từ gab trong tiếng Việt.

gab trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gab

US /ɡæb/
UK /ɡæb/
"gab" picture

Động từ

1.

tán gẫu, nói chuyện phiếm, buôn chuyện

talk, chat, or gossip, especially excessively or idly

Ví dụ:
They sat around and gabbed for hours.
Họ ngồi lại và tán gẫu hàng giờ.
She loves to gab on the phone with her friends.
Cô ấy thích tán gẫu qua điện thoại với bạn bè.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

sự tán gẫu, sự nói chuyện phiếm, sự buôn chuyện

talk, chat, or gossip

Ví dụ:
She has the gift of the gab.
Cô ấy có tài ăn nói.
Let's have a quick gab before the meeting.
Hãy tán gẫu nhanh trước cuộc họp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: