Nghĩa của từ "chat room" trong tiếng Việt.

"chat room" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chat room

US /ˈtʃæt ruːm/
UK /ˈtʃæt ruːm/
"chat room" picture

Danh từ

1.

phòng chat, chat room

an area on the internet or other computer network where users can communicate with each other, typically in real time

Ví dụ:
She spends hours every day in a chat room, talking to people from all over the world.
Cô ấy dành hàng giờ mỗi ngày trong một phòng chat, nói chuyện với mọi người từ khắp nơi trên thế giới.
Be careful about sharing personal information in a public chat room.
Hãy cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trong một phòng chat công cộng.
Học từ này tại Lingoland