Nghĩa của từ "have a chat" trong tiếng Việt.
"have a chat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
have a chat
US /hæv ə tʃæt/
UK /hæv ə tʃæt/

Cụm từ
1.
trò chuyện, tán gẫu
to have an informal conversation with someone
Ví dụ:
•
Let's have a chat about your progress.
Hãy trò chuyện về tiến độ của bạn.
•
I need to have a chat with my boss about my new role.
Tôi cần trò chuyện với sếp về vai trò mới của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland