have a chat
US /hæv ə tʃæt/
UK /hæv ə tʃæt/

1.
trò chuyện, tán gẫu
to have an informal conversation with someone
:
•
Let's have a chat about your progress.
Hãy trò chuyện về tiến độ của bạn.
•
I need to have a chat with my boss about my new role.
Tôi cần trò chuyện với sếp về vai trò mới của mình.