Nghĩa của từ "live chat" trong tiếng Việt.
"live chat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
live chat
US /ˈlaɪv tʃæt/
UK /ˈlaɪv tʃæt/

Danh từ
1.
trò chuyện trực tuyến, live chat
a system that allows customers to communicate directly with a company's customer service representatives through text messages on a website or app, in real time
Ví dụ:
•
I used the live chat feature on their website to get help with my order.
Tôi đã sử dụng tính năng trò chuyện trực tuyến trên trang web của họ để được trợ giúp về đơn hàng của mình.
•
Many companies offer live chat support for quick inquiries.
Nhiều công ty cung cấp hỗ trợ trò chuyện trực tuyến cho các yêu cầu nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland