Nghĩa của từ "web chat" trong tiếng Việt.

"web chat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

web chat

US /ˈweb tʃæt/
UK /ˈweb tʃæt/
"web chat" picture

Danh từ

1.

trò chuyện web, trò chuyện trực tuyến

a system that allows people to communicate with each other in writing on the internet, or a conversation using this system

Ví dụ:
I had a long web chat with my friend who lives abroad.
Tôi đã có một buổi trò chuyện web dài với người bạn sống ở nước ngoài.
The company offers 24/7 customer support via web chat.
Công ty cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 qua trò chuyện web.
Học từ này tại Lingoland