Nghĩa của từ "chase up" trong tiếng Việt.

"chase up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chase up

US /tʃeɪs ʌp/
UK /tʃeɪs ʌp/
"chase up" picture

Cụm động từ

1.

kiểm tra, theo dõi

to find out more information about something or to make sure that something has been done

Ví dụ:
I need to chase up that invoice; it's overdue.
Tôi cần kiểm tra hóa đơn đó; nó đã quá hạn rồi.
Can you chase up the delivery status of my order?
Bạn có thể kiểm tra tình trạng giao hàng của đơn hàng của tôi không?
Học từ này tại Lingoland