Nghĩa của từ "check on" trong tiếng Việt.

"check on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

check on

US /tʃek ɑːn/
UK /tʃek ɑːn/
"check on" picture

Cụm động từ

1.

kiểm tra, xem xét

to make sure that someone is safe, well, or doing what they should be doing

Ví dụ:
Can you check on the kids before you go to bed?
Bạn có thể kiểm tra bọn trẻ trước khi đi ngủ không?
I'll check on the progress of the project tomorrow.
Tôi sẽ kiểm tra tiến độ dự án vào ngày mai.
Học từ này tại Lingoland