Nghĩa của từ "cut to the chase" trong tiếng Việt.
"cut to the chase" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cut to the chase
US /kʌt tu ðə tʃeɪs/
UK /kʌt tu ðə tʃeɪs/

Thành ngữ
1.
đi thẳng vào vấn đề, không vòng vo
to come to the point; to deal with the matter directly without wasting time on preliminaries
Ví dụ:
•
Let's cut to the chase and discuss the main issues.
Hãy đi thẳng vào vấn đề và thảo luận các vấn đề chính.
•
I don't have much time, so please cut to the chase.
Tôi không có nhiều thời gian, vì vậy xin hãy đi thẳng vào vấn đề.
Học từ này tại Lingoland