Nghĩa của từ chapter trong tiếng Việt.

chapter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chapter

US /ˈtʃæp.tɚ/
UK /ˈtʃæp.tɚ/
"chapter" picture

Danh từ

1.

chương

a main division of a book, treatise, or other writing

Ví dụ:
Read the first chapter of the novel.
Đọc chương đầu tiên của cuốn tiểu thuyết.
Each chapter focuses on a different character.
Mỗi chương tập trung vào một nhân vật khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
2.

chi hội, phân hội

a local branch of a society, fraternity, or club

Ví dụ:
The local chapter of the Red Cross organized a blood drive.
Chi hội địa phương của Hội Chữ thập đỏ đã tổ chức một buổi hiến máu.
She was elected president of her sorority chapter.
Cô ấy được bầu làm chủ tịch chi hội nữ sinh của mình.
Từ đồng nghĩa:
3.

chương, giai đoạn

a period or phase in a person's life or in history

Ví dụ:
Moving to a new city marked a new chapter in her life.
Chuyển đến một thành phố mới đánh dấu một chương mới trong cuộc đời cô.
The fall of the Berlin Wall was a significant chapter in history.
Sự sụp đổ của Bức tường Berlin là một chương quan trọng trong lịch sử.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: