Nghĩa của từ era trong tiếng Việt.

era trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

era

US /ˈer.ə/
UK /ˈer.ə/
"era" picture

Danh từ

1.

kỷ nguyên, thời đại

a long and distinct period of history with a particular feature or characteristic

Ví dụ:
The Victorian era was a time of great change.
Kỷ nguyên Victoria là thời kỳ của những thay đổi lớn.
We are entering a new era of technological advancement.
Chúng ta đang bước vào một kỷ nguyên mới của tiến bộ công nghệ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland