Nghĩa của từ "chapter book" trong tiếng Việt.
"chapter book" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chapter book
US /ˈtʃæp.tər bʊk/
UK /ˈtʃæp.tər bʊk/

Danh từ
1.
sách chương, sách có chương
a book for children that has chapters but is not as long or complex as a novel for adults
Ví dụ:
•
My daughter just started reading her first chapter book.
Con gái tôi vừa bắt đầu đọc sách chương đầu tiên của mình.
•
Many popular children's series are written as chapter books.
Nhiều bộ truyện thiếu nhi nổi tiếng được viết dưới dạng sách chương.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland