Nghĩa của từ "catch out" trong tiếng Việt.

"catch out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

catch out

US /kætʃ aʊt/
UK /kætʃ aʊt/
"catch out" picture

Cụm động từ

1.

bắt quả tang, lật tẩy

to discover someone doing something wrong or something they intended to keep secret

Ví dụ:
The teacher caught him out cheating on the exam.
Giáo viên đã bắt quả tang anh ta gian lận trong kỳ thi.
She tried to lie, but her story caught her out.
Cô ấy cố gắng nói dối, nhưng câu chuyện của cô ấy đã lật tẩy cô ấy.
2.

gài bẫy, làm khó

to put someone in a difficult or embarrassing situation, especially by asking a trick question

Ví dụ:
The lawyer tried to catch the witness out with a series of tricky questions.
Luật sư cố gắng gài bẫy nhân chứng bằng một loạt câu hỏi khó.
Be careful, he's trying to catch you out.
Cẩn thận, anh ta đang cố gắng gài bẫy bạn.
Học từ này tại Lingoland