Nghĩa của từ "catch on" trong tiếng Việt.

"catch on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

catch on

US /kætʃ ɑːn/
UK /kætʃ ɑːn/
"catch on" picture

Cụm động từ

1.

trở nên phổ biến, thịnh hành

to become popular or fashionable

Ví dụ:
The new dance craze is starting to catch on.
Trào lưu nhảy mới đang bắt đầu trở nên phổ biến.
I don't think that idea will ever catch on.
Tôi không nghĩ ý tưởng đó sẽ bao giờ trở nên phổ biến.
2.

hiểu, nhận ra

to understand or realize something

Ví dụ:
It took him a while to catch on to the joke.
Anh ấy mất một lúc để hiểu được câu đùa.
She quickly caught on to what I was trying to say.
Cô ấy nhanh chóng hiểu ra điều tôi đang cố nói.
Học từ này tại Lingoland