Nghĩa của từ "money spinner" trong tiếng Việt.

"money spinner" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

money spinner

US /ˈmʌn.i ˌspɪn.ər/
UK /ˈmʌn.i ˌspɪn.ər/
"money spinner" picture

Danh từ

1.

nguồn thu nhập lớn, cỗ máy kiếm tiền

a product, business, or activity that makes a lot of money

Ví dụ:
The new toy proved to be a real money spinner for the company.
Đồ chơi mới đã chứng tỏ là một nguồn thu nhập lớn cho công ty.
Their latest album is expected to be a huge money spinner.
Album mới nhất của họ được kỳ vọng sẽ là một nguồn thu nhập khổng lồ.
Học từ này tại Lingoland