Nghĩa của từ moneymaker trong tiếng Việt.
moneymaker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
moneymaker
US /ˈmʌn.iˌmeɪ.kɚ/
UK /ˈmʌn.iˌmeɪ.kɚ/
Danh từ
1.
người kiếm tiền
Học từ này tại Lingoland