Nghĩa của từ career trong tiếng Việt.
career trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
career
US /kəˈrɪr/
UK /kəˈrɪr/

Danh từ
1.
sự nghiệp, nghề nghiệp
an occupation undertaken for a significant period of a person's life and with opportunities for progress
Ví dụ:
•
She is pursuing a career in medicine.
Cô ấy đang theo đuổi một sự nghiệp trong y học.
•
He decided to change his career path.
Anh ấy quyết định thay đổi con đường sự nghiệp của mình.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: