Nghĩa của từ career trong tiếng Việt.

career trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

career

US /kəˈrɪr/
UK /kəˈrɪr/
"career" picture

Danh từ

1.

sự nghiệp, nghề nghiệp

an occupation undertaken for a significant period of a person's life and with opportunities for progress

Ví dụ:
She is pursuing a career in medicine.
Cô ấy đang theo đuổi một sự nghiệp trong y học.
He decided to change his career path.
Anh ấy quyết định thay đổi con đường sự nghiệp của mình.

Động từ

1.

lao nhanh, phóng nhanh

move swiftly and in an uncontrolled way in a specified direction

Ví dụ:
The car careered down the hill.
Chiếc xe lao nhanh xuống dốc.
The boat careered out of control.
Chiếc thuyền lao đi mất kiểm soát.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: